Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 波流茅靡
Pinyin: bō liú máo mǐ
Meanings: Go with the flow, lack of firm stance, Theo dòng chảy xuôi chiều, không kiên định lập trường, 随波逐流,随风而倒。比喻胸无定见,趋势而行。[出处]《明史·赵炳然传》“世宗朝,璁、萼、言、嵩相继用事,六卿之长不得其职。大都波流茅靡,渓涊取容。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 氵, 皮, 㐬, 矛, 艹, 非, 麻
Chinese meaning: 随波逐流,随风而倒。比喻胸无定见,趋势而行。[出处]《明史·赵炳然传》“世宗朝,璁、萼、言、嵩相继用事,六卿之长不得其职。大都波流茅靡,渓涊取容。”
Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng, diễn tả hành vi thụ động, thiếu quyết đoán.
Example: 在困难面前,我们不能波流茅靡。
Example pinyin: zài kùn nán miàn qián , wǒ men bù néng bō liú máo mí 。
Tiếng Việt: Trước những khó khăn, chúng ta không thể xuôi chiều mà thiếu kiên định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo dòng chảy xuôi chiều, không kiên định lập trường
Nghĩa phụ
English
Go with the flow, lack of firm stance
Nghĩa tiếng trung
中文释义
随波逐流,随风而倒。比喻胸无定见,趋势而行。[出处]《明史·赵炳然传》“世宗朝,璁、萼、言、嵩相继用事,六卿之长不得其职。大都波流茅靡,渓涊取容。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế