Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 波波碌碌
Pinyin: bō bō lù lù
Meanings: Busy and restless, Bận rộn, tất bật không ngừng nghỉ, 奔走忙碌的样子。[出处]元·马致远《荐福碑》第二折“指望一举状元及第,峥嵘发达。谁想今日波波碌碌,受如此般辛勤也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 42
Radicals: 氵, 皮, 录, 石
Chinese meaning: 奔走忙碌的样子。[出处]元·马致远《荐福碑》第二折“指望一举状元及第,峥嵘发达。谁想今日波波碌碌,受如此般辛勤也。”
Grammar: Từ ghép lặp âm tiết, dùng để mô tả trạng thái bận rộn kéo dài.
Example: 他最近波波碌碌,没有时间休息。
Example pinyin: tā zuì jìn bō bō lù lù , méi yǒu shí jiān xiū xi 。
Tiếng Việt: Anh ấy gần đây bận rộn không ngừng, không có thời gian nghỉ ngơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bận rộn, tất bật không ngừng nghỉ
Nghĩa phụ
English
Busy and restless
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奔走忙碌的样子。[出处]元·马致远《荐福碑》第二折“指望一举状元及第,峥嵘发达。谁想今日波波碌碌,受如此般辛勤也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế