Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 波段

Pinyin: bō duàn

Meanings: Dải sóng (thường dùng trong vật lý hoặc truyền thông), Waveband, ①无线电广播中,把无线电波按波长分成的段。[合]:长波;中波;短波;超短波。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 氵, 皮, 殳

Chinese meaning: ①无线电广播中,把无线电波按波长分成的段。[合]:长波;中波;短波;超短波。

Grammar: Thường kết hợp với các từ liên quan đến công nghệ, vật lý.

Example: 这个电台使用短波波段广播。

Example pinyin: zhè ge diàn tái shǐ yòng duǎn bō bō duàn guǎng bō 。

Tiếng Việt: Đài phát thanh này sử dụng dải sóng ngắn để phát sóng.

波段
bō duàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dải sóng (thường dùng trong vật lý hoặc truyền thông)

Waveband

无线电广播中,把无线电波按波长分成的段。[合]

长波;中波;短波;超短波

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...