Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 波斯
Pinyin: bō sī
Meanings: Persia (old name for Iran), Ba Tư (tên gọi cũ của Iran), ①伊朗的旧称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 氵, 皮, 其, 斤
Chinese meaning: ①伊朗的旧称。
Grammar: Là danh từ chỉ địa danh, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc địa lý.
Example: 波斯是一个历史悠久的国家。
Example pinyin: bō sī shì yí gè lì shǐ yōu jiǔ de guó jiā 。
Tiếng Việt: Ba Tư là một quốc gia có lịch sử lâu đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ba Tư (tên gọi cũ của Iran)
Nghĩa phụ
English
Persia (old name for Iran)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伊朗的旧称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!