Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 波峰
Pinyin: bō fēng
Meanings: Wave crest; peak of a wave cycle, Đỉnh sóng, đỉnh cao nhất của một chu kỳ sóng, ①指质点在振动过程中所达到的正向最大值的位置。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 氵, 皮, 夆, 山
Chinese meaning: ①指质点在振动过程中所达到的正向最大值的位置。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến sóng hoặc dao động.
Example: 海浪的波峰拍打着礁石。
Example pinyin: hǎi làng de bō fēng pāi dǎ zhe jiāo shí 。
Tiếng Việt: Đỉnh sóng vỗ vào đá ngầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đỉnh sóng, đỉnh cao nhất của một chu kỳ sóng
Nghĩa phụ
English
Wave crest; peak of a wave cycle
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指质点在振动过程中所达到的正向最大值的位置
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!