Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 波导
Pinyin: bō dǎo
Meanings: Waveguide, Ống dẫn sóng, ống dẫn điện từ, ①一种用在微波波段中传输电磁波的装置,用于无线电通讯、雷达、导航等无线电领域。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 氵, 皮, 寸, 巳
Chinese meaning: ①一种用在微波波段中传输电磁波的装置,用于无线电通讯、雷达、导航等无线电领域。
Grammar: Danh từ kỹ thuật, thường xuất hiện trong lĩnh vực vật lý hoặc công nghệ.
Example: 波导是一种用来传输电磁波的装置。
Example pinyin: bō dǎo shì yì zhǒng yòng lái chuán shū diàn cí bō de zhuāng zhì 。
Tiếng Việt: Ống dẫn sóng là thiết bị dùng để truyền tải sóng điện từ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ống dẫn sóng, ống dẫn điện từ
Nghĩa phụ
English
Waveguide
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种用在微波波段中传输电磁波的装置,用于无线电通讯、雷达、导航等无线电领域
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!