Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泡
Pinyin: pào
Meanings: Bubble, to soak, Bong bóng, ngâm (trong nước), ①鼓起而松软的东西:眼泡。豆腐泡儿。*②虚而松软,不坚硬:泡桐。这块木料发泡。*③方言,小湖(多用于地名):泡子。月亮泡(在中国吉林省)。*④同“脬”,量词。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 包, 氵
Chinese meaning: ①鼓起而松软的东西:眼泡。豆腐泡儿。*②虚而松软,不坚硬:泡桐。这块木料发泡。*③方言,小湖(多用于地名):泡子。月亮泡(在中国吉林省)。*④同“脬”,量词。
Hán Việt reading: bào
Grammar: Là danh từ khi nói về bong bóng, là động từ khi chỉ hành động ngâm mình lâu trong nước.
Example: 水里有很多泡泡。
Example pinyin: shuǐ lǐ yǒu hěn duō pào pào 。
Tiếng Việt: Trong nước có rất nhiều bong bóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bong bóng, ngâm (trong nước)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bào
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Bubble, to soak
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眼泡。豆腐泡儿
泡桐。这块木料发泡
泡子。月亮泡(在中国吉林省)
同“脬”,量词
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!