Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泡货

Pinyin: pào huò

Meanings: Substandard goods; inferior products, Hàng hóa kém chất lượng, hàng không tốt, ①[方言]体积大而重量轻的货物。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 包, 氵, 化, 贝

Chinese meaning: ①[方言]体积大而重量轻的货物。

Grammar: Danh từ, thường mang nghĩa tiêu cực, đề cập đến hàng hóa không đạt chuẩn.

Example: 这些泡货不值得购买。

Example pinyin: zhè xiē pào huò bù zhí dé gòu mǎi 。

Tiếng Việt: Những hàng hóa kém chất lượng này không đáng để mua.

泡货
pào huò
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng hóa kém chất lượng, hàng không tốt

Substandard goods; inferior products

[方言]体积大而重量轻的货物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泡货 (pào huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung