Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泡腾

Pinyin: pào téng

Meanings: To fizz; to effervesce, Sủi bọt, sôi lên (thường nói về chất lỏng khi tạo bọt), ①起气泡并发出嘶嘶声(如发酵的液体或苏打水);亦指放出气泡(如从苏打水中释放出气泡)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 包, 氵, 月, 马, 龹

Chinese meaning: ①起气泡并发出嘶嘶声(如发酵的液体或苏打水);亦指放出气泡(如从苏打水中释放出气泡)。

Grammar: Động từ, miêu tả quá trình sủi bọt của chất lỏng.

Example: 这药片放进水里会泡腾。

Example pinyin: zhè yào piàn fàng jìn shuǐ lǐ huì pào téng 。

Tiếng Việt: Viên thuốc này khi bỏ vào nước sẽ sủi bọt.

泡腾 - pào téng
泡腾
pào téng

📷 Bong bóng

泡腾
pào téng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sủi bọt, sôi lên (thường nói về chất lỏng khi tạo bọt)

To fizz; to effervesce

起气泡并发出嘶嘶声(如发酵的液体或苏打水);亦指放出气泡(如从苏打水中释放出气泡)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...