Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泡影

Pinyin: pào yǐng

Meanings: Illusion, unfulfilled hope or wish., Ảo ảnh, điều mong muốn không thành hiện thực., 泛泛浮浅不深入。一般化地泛泛地谈谈。[例]他的泛泛之谈让我如堕五里雾中。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 包, 氵, 彡, 景

Chinese meaning: 泛泛浮浅不深入。一般化地泛泛地谈谈。[例]他的泛泛之谈让我如堕五里雾中。

Grammar: Dùng như một danh từ trừu tượng, thường xuất hiện với các động từ như 成为 (trở thành), 化为 (biến thành).

Example: 他的计划最终成了泡影。

Example pinyin: tā de jì huà zuì zhōng chéng le pào yǐng 。

Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ta cuối cùng đã trở thành ảo ảnh.

泡影 - pào yǐng
泡影
pào yǐng

📷 Bong bóng buổi chiều

泡影
pào yǐng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ảo ảnh, điều mong muốn không thành hiện thực.

Illusion, unfulfilled hope or wish.

泛泛浮浅不深入。一般化地泛泛地谈谈。[例]他的泛泛之谈让我如堕五里雾中。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...