Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: líng

Meanings: Cool and refreshing; pure., Mát lạnh, thanh khiết, ①通“零”。落。[例]同僚涕泠。——《冀州从事郭君碑》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals: 令, 氵

Chinese meaning: ①通“零”。落。[例]同僚涕泠。——《冀州从事郭君碑》。

Hán Việt reading: linh

Grammar: Từ này chủ yếu dùng trong miêu tả thiên nhiên hoặc cảm giác, thường kết hợp với danh từ chỉ nguồn nước.

Example: 泉水泠泠。

Example pinyin: quán shuǐ líng líng 。

Tiếng Việt: Suối nước mát lạnh.

líng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mát lạnh, thanh khiết

linh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Cool and refreshing; pure.

通“零”。落。同僚涕泠。——《冀州从事郭君碑》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...