Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泛读

Pinyin: fàn dú

Meanings: Đọc lướt qua một cách nhanh chóng mà không chú ý chi tiết., To skim-read quickly without focusing on details., ①广泛地阅读;泛泛地阅读。[例]泛读各类文章。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 乏, 氵, 卖, 讠

Chinese meaning: ①广泛地阅读;泛泛地阅读。[例]泛读各类文章。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện với tân ngữ là sách báo hoặc tài liệu. Có thể dùng kèm giới từ như 泛读一下 (đọc lướt qua một chút).

Example: 我只泛读了一下这本书。

Example pinyin: wǒ zhī fàn dú le yí xià zhè běn shū 。

Tiếng Việt: Tôi chỉ đọc lướt qua cuốn sách này.

泛读
fàn dú
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đọc lướt qua một cách nhanh chóng mà không chú ý chi tiết.

To skim-read quickly without focusing on details.

广泛地阅读;泛泛地阅读。泛读各类文章

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泛读 (fàn dú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung