Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泛舟

Pinyin: fàn zhōu

Meanings: To take a boat ride on the water, especially in a relaxing or scenic context., Đi thuyền trên mặt nước, đặc biệt là trong khung cảnh thư giãn hoặc du ngoạn., ①船行水上;坐船游玩。[例]泛舟洞庭湖。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 乏, 氵, 舟

Chinese meaning: ①船行水上;坐船游玩。[例]泛舟洞庭湖。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với địa điểm đi thuyền phía sau như 泛舟湖上 (đi thuyền trên hồ).

Example: 我们在湖上泛舟。

Example pinyin: wǒ men zài hú shàng fàn zhōu 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đi thuyền trên hồ.

泛舟 - fàn zhōu
泛舟
fàn zhōu

📷 Minh họa vector đi bè có những người tham gia các môn thể thao dưới nước trên hồ, chèo thuyền, ngồi trên thuyền và cầm mái chèo ở hậu cảnh

泛舟
fàn zhōu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi thuyền trên mặt nước, đặc biệt là trong khung cảnh thư giãn hoặc du ngoạn.

To take a boat ride on the water, especially in a relaxing or scenic context.

船行水上;坐船游玩。泛舟洞庭湖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...