Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泛泛
Pinyin: fàn fàn
Meanings: Nhìn chung, không sâu sắc, bình thường., General, superficial, ordinary., ①荡漾的样子,浮动的样子。[例]泛泛其景。——《诗·邶风·二子乘舟》。*②不深入;平平常常。[例]泛泛之交。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 乏, 氵
Chinese meaning: ①荡漾的样子,浮动的样子。[例]泛泛其景。——《诗·邶风·二子乘舟》。*②不深入;平平常常。[例]泛泛之交。
Grammar: Thường dùng để mô tả sự hiểu biết hoặc quan hệ hời hợt, thiếu chiều sâu. Có thể đứng trước danh từ làm tính từ.
Example: 他对这个话题只有泛泛的了解。
Example pinyin: tā duì zhè ge huà tí zhǐ yǒu fàn fàn de liǎo jiě 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ có hiểu biết sơ lược về chủ đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn chung, không sâu sắc, bình thường.
Nghĩa phụ
English
General, superficial, ordinary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
荡漾的样子,浮动的样子。泛泛其景。——《诗·邶风·二子乘舟》
不深入;平平常常。泛泛之交
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!