Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泛常

Pinyin: fàn cháng

Meanings: Bình thường, tầm thường, không có gì đặc biệt., Ordinary, common, not special., ①一般;寻常的。[例]今日比不得泛常。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 乏, 氵, 巾

Chinese meaning: ①一般;寻常的。[例]今日比不得泛常。

Grammar: Từ ghép, thường dùng để miêu tả trạng thái hoặc tính chất bình thường.

Example: 这种观点已经很泛常了。

Example pinyin: zhè zhǒng guān diǎn yǐ jīng hěn fàn cháng le 。

Tiếng Việt: Quan điểm này đã rất phổ biến rồi.

泛常
fàn cháng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình thường, tầm thường, không có gì đặc biệt.

Ordinary, common, not special.

一般;寻常的。今日比不得泛常

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泛常 (fàn cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung