Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泛婚
Pinyin: fàn hūn
Meanings: Kết hôn một cách rộng rãi hoặc không giới hạn bởi quy tắc chặt chẽ., Marriage without strict limitations or rules., ①在某些共同生活的社团里实行的婚姻,即每个男人被看作是每个女子的丈夫;反之亦然。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 乏, 氵, 女, 昏
Chinese meaning: ①在某些共同生活的社团里实行的婚姻,即每个男人被看作是每个女子的丈夫;反之亦然。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các nghiên cứu văn hóa - xã hội.
Example: 在某些文化中存在泛婚现象。
Example pinyin: zài mǒu xiē wén huà zhōng cún zài fàn hūn xiàn xiàng 。
Tiếng Việt: Trong một số nền văn hóa tồn tại hiện tượng kết hôn rộng rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết hôn một cách rộng rãi hoặc không giới hạn bởi quy tắc chặt chẽ.
Nghĩa phụ
English
Marriage without strict limitations or rules.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在某些共同生活的社团里实行的婚姻,即每个男人被看作是每个女子的丈夫;反之亦然
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!