Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 法院

Pinyin: fǎ yuàn

Meanings: Tòa án, cơ quan xét xử và giải quyết tranh chấp theo pháp luật., Court, the institution that adjudicates and resolves disputes according to the law., ①行使审判权的国家机关。[例]法院惯例。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 去, 氵, 完, 阝

Chinese meaning: ①行使审判权的国家机关。[例]法院惯例。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ địa điểm hoặc tổ chức trong hệ thống tư pháp.

Example: 他被传唤到法院作证。

Example pinyin: tā bèi chuán huàn dào fǎ yuàn zuò zhèng 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị triệu tập đến tòa án để làm chứng.

法院
fǎ yuàn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tòa án, cơ quan xét xử và giải quyết tranh chấp theo pháp luật.

Court, the institution that adjudicates and resolves disputes according to the law.

行使审判权的国家机关。法院惯例

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...