Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 法门

Pinyin: fǎ mén

Meanings: Phương pháp hoặc con đường để đạt được mục đích nào đó, đặc biệt trong Phật giáo., Method or path to achieve a certain goal, especially in Buddhism., ①佛教用语,原指修行者入道的门径,今泛指修德、治学或作事的途径。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 去, 氵, 门

Chinese meaning: ①佛教用语,原指修行者入道的门径,今泛指修德、治学或作事的途径。

Grammar: Danh từ mang sắc thái tôn giáo hoặc triết học, thường xuất hiện trong văn hóa Phật giáo.

Example: 学习佛法是一条智慧的法门。

Example pinyin: xué xí fó fǎ shì yì tiáo zhì huì de fǎ mén 。

Tiếng Việt: Học Phật pháp là một con đường trí tuệ.

法门
fǎ mén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương pháp hoặc con đường để đạt được mục đích nào đó, đặc biệt trong Phật giáo.

Method or path to achieve a certain goal, especially in Buddhism.

佛教用语,原指修行者入道的门径,今泛指修德、治学或作事的途径

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

法门 (fǎ mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung