Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 法郎
Pinyin: fǎ láng
Meanings: Franc, the currency unit of some countries like Switzerland, France (previously)., Đồng franc, đơn vị tiền tệ của một số quốc gia như Thụy Sĩ, Pháp (trước đây)., ①11360年首次铸造的一种古代法国金币。*②1575到1641年发行的一种古代法国银币。*③现代法国的本位货币名称,也是它的基本单位。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 去, 氵, 丶, 阝
Chinese meaning: ①11360年首次铸造的一种古代法国金币。*②1575到1641年发行的一种古代法国银币。*③现代法国的本位货币名称,也是它的基本单位。
Grammar: Danh từ chỉ đơn vị tiền tệ, thường dùng trong lĩnh vực kinh tế.
Example: 瑞士的货币是法郎。
Example pinyin: ruì shì de huò bì shì fǎ láng 。
Tiếng Việt: Đồng tiền của Thụy Sĩ là đồng franc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng franc, đơn vị tiền tệ của một số quốc gia như Thụy Sĩ, Pháp (trước đây).
Nghĩa phụ
English
Franc, the currency unit of some countries like Switzerland, France (previously).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
11360年首次铸造的一种古代法国金币
1575到1641年发行的一种古代法国银币
现代法国的本位货币名称,也是它的基本单位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!