Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 法警
Pinyin: fǎ jǐng
Meanings: Cảnh sát tư pháp, nhân viên bảo vệ trong tòa án., Judicial police, security personnel in courts., ①司法警察。法院中担任逮捕或押送犯人、传唤当事人、证人和维持法庭秩序等职务的人员。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 去, 氵, 敬, 言
Chinese meaning: ①司法警察。法院中担任逮捕或押送犯人、传唤当事人、证人和维持法庭秩序等职务的人员。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ chức danh cụ thể trong hệ thống tư pháp.
Example: 法院里有法警维持秩序。
Example pinyin: fǎ yuàn lǐ yǒu fǎ jǐng wéi chí zhì xù 。
Tiếng Việt: Trong tòa án có cảnh sát tư pháp duy trì trật tự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảnh sát tư pháp, nhân viên bảo vệ trong tòa án.
Nghĩa phụ
English
Judicial police, security personnel in courts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
司法警察。法院中担任逮捕或押送犯人、传唤当事人、证人和维持法庭秩序等职务的人员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!