Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 法老

Pinyin: fǎ lǎo

Meanings: Title for the ancient Egyptian kings., Tiêu đề gọi vua Ai Cập thời cổ đại., ①古代埃及王的代称。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 去, 氵, 匕, 耂

Chinese meaning: ①古代埃及王的代称。

Grammar: Danh từ lịch sử, thường dùng khi nhắc đến nền văn minh Ai Cập cổ đại.

Example: 埃及法老建造了金字塔。

Example pinyin: āi jí fǎ lǎo jiàn zào le jīn zì tǎ 。

Tiếng Việt: Pharaoh Ai Cập đã xây dựng kim tự tháp.

法老
fǎ lǎo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiêu đề gọi vua Ai Cập thời cổ đại.

Title for the ancient Egyptian kings.

古代埃及王的代称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

法老 (fǎ lǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung