Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 法纪

Pinyin: fǎ jì

Meanings: Kỷ luật và pháp luật., Discipline and law., ①法律和纪律。[例]目无法纪。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 去, 氵, 己, 纟

Chinese meaning: ①法律和纪律。[例]目无法纪。

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong các văn bản chính trị hoặc pháp luật.

Example: 违反法纪的人将受到严惩。

Example pinyin: wéi fǎn fǎ jì de rén jiāng shòu dào yán chéng 。

Tiếng Việt: Những người vi phạm kỷ luật và pháp luật sẽ bị trừng phạt nghiêm khắc.

法纪
fǎ jì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỷ luật và pháp luật.

Discipline and law.

法律和纪律。目无法纪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

法纪 (fǎ jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung