Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 法海无边
Pinyin: fǎ hǎi wú biān
Meanings: Giáo pháp sâu rộng vô cùng, ví von sự uyên bác của Phật pháp., The Dharma is boundless, a metaphor for the profundity of Buddhist teachings., 佛教中比喻佛法广大如大海,无边无际。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 去, 氵, 每, 一, 尢, 力, 辶
Chinese meaning: 佛教中比喻佛法广大如大海,无边无际。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong các bài viết mang tính tôn giáo hoặc triết học.
Example: 学习佛法,方知法海无边。
Example pinyin: xué xí fó fǎ , fāng zhī fǎ hǎi wú biān 。
Tiếng Việt: Học Phật pháp mới biết rằng giáo pháp sâu rộng vô biên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giáo pháp sâu rộng vô cùng, ví von sự uyên bác của Phật pháp.
Nghĩa phụ
English
The Dharma is boundless, a metaphor for the profundity of Buddhist teachings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛教中比喻佛法广大如大海,无边无际。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế