Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 法律
Pinyin: fǎ lǜ
Meanings: Law, a system of rules that must be followed in society., Luật pháp, hệ thống các quy tắc bắt buộc phải tuân theo trong xã hội., ①古时指律令或刑法。由立法机关制定,国家政权保证执行的行为规则。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 去, 氵, 彳, 聿
Chinese meaning: ①古时指律令或刑法。由立法机关制定,国家政权保证执行的行为规则。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu về pháp lý.
Example: 每个人都应该遵守法律。
Example pinyin: měi gè rén dōu yīng gāi zūn shǒu fǎ lǜ 。
Tiếng Việt: Mỗi người đều nên tuân thủ luật pháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luật pháp, hệ thống các quy tắc bắt buộc phải tuân theo trong xã hội.
Nghĩa phụ
English
Law, a system of rules that must be followed in society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古时指律令或刑法。由立法机关制定,国家政权保证执行的行为规则
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!