Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 法师

Pinyin: fǎ shī

Meanings: Nhà sư, người tu hành Phật giáo chuyên nghiên cứu và giảng dạy kinh Phật., Monk or Buddhist teacher specialized in studying and teaching Buddhist scriptures., ①精通佛典之高僧。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 去, 氵, 丨, 丿, 帀

Chinese meaning: ①精通佛典之高僧。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 这位法师精通佛法。

Example pinyin: zhè wèi fǎ shī jīng tōng fó fǎ 。

Tiếng Việt: Vị pháp sư này am hiểu Phật pháp.

法师
fǎ shī
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà sư, người tu hành Phật giáo chuyên nghiên cứu và giảng dạy kinh Phật.

Monk or Buddhist teacher specialized in studying and teaching Buddhist scriptures.

精通佛典之高僧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

法师 (fǎ shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung