Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 法家拂士
Pinyin: fǎ jiā bì shì
Meanings: Người tài giỏi và chính trực trong việc thực thi pháp luật., Talented and upright individuals who enforce the law strictly., 拂通弼”。法家明法度的大臣;拂士辅弼之士。指忠臣贤士。[出处]《孟子·告子下》“入则无法家拂士,出则无敌国外患者,国恒亡。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 去, 氵, 宀, 豕, 弗, 扌, 一, 十
Chinese meaning: 拂通弼”。法家明法度的大臣;拂士辅弼之士。指忠臣贤士。[出处]《孟子·告子下》“入则无法家拂士,出则无敌国外患者,国恒亡。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, đóng vai trò làm định ngữ hoặc chủ ngữ trong câu.
Example: 他是朝廷中的法家拂士。
Example pinyin: tā shì cháo tíng zhōng de fǎ jiā fú shì 。
Tiếng Việt: Ông ta là người tài giỏi và chính trực trong triều đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tài giỏi và chính trực trong việc thực thi pháp luật.
Nghĩa phụ
English
Talented and upright individuals who enforce the law strictly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拂通弼”。法家明法度的大臣;拂士辅弼之士。指忠臣贤士。[出处]《孟子·告子下》“入则无法家拂士,出则无敌国外患者,国恒亡。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế