Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 法宝
Pinyin: fǎ bǎo
Meanings: A magical treasure or valuable object, often used in religious or magical contexts., Bảo vật, thường dùng để chỉ những thứ có giá trị đặc biệt trong tôn giáo hoặc phép thuật., ①产生非凡的效果或奇迹般效果的某种东西。*②佛教用语,指佛说的法,又指和尚用的衣钵、锡杖等。*③道教神话中说的能制伏或杀伤妖魔的宝物。*④比喻用起来特别有效的工具、方法或经验。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 去, 氵, 宀, 玉
Chinese meaning: ①产生非凡的效果或奇迹般效果的某种东西。*②佛教用语,指佛说的法,又指和尚用的衣钵、锡杖等。*③道教神话中说的能制伏或杀伤妖魔的宝物。*④比喻用起来特别有效的工具、方法或经验。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ, tân ngữ trong câu.
Example: 这是古代道士的法宝。
Example pinyin: zhè shì gǔ dài dào shì de fǎ bǎo 。
Tiếng Việt: Đây là bảo vật của đạo sĩ thời xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo vật, thường dùng để chỉ những thứ có giá trị đặc biệt trong tôn giáo hoặc phép thuật.
Nghĩa phụ
English
A magical treasure or valuable object, often used in religious or magical contexts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
产生非凡的效果或奇迹般效果的某种东西
佛教用语,指佛说的法,又指和尚用的衣钵、锡杖等
道教神话中说的能制伏或杀伤妖魔的宝物
比喻用起来特别有效的工具、方法或经验
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!