Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 法子

Pinyin: fǎ zi

Meanings: Phương pháp, cách làm, Method, way, ①办法。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 去, 氵, 子

Chinese meaning: ①办法。

Grammar: Danh từ ít trang trọng hơn, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 这问题总会有解决的法子。

Example pinyin: zhè wèn tí zǒng huì yǒu jiě jué de fǎ zǐ 。

Tiếng Việt: Vấn đề này chắc chắn sẽ có cách giải quyết.

法子
fǎ zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương pháp, cách làm

Method, way

办法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

法子 (fǎ zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung