Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 法坛

Pinyin: fǎ tán

Meanings: Pháp đàn (bàn thờ hoặc nơi thực hiện nghi lễ), Altar (for rituals or ceremonies), ①道士做法事的场所。也叫“斋坛”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 去, 氵, 云, 土

Chinese meaning: ①道士做法事的场所。也叫“斋坛”。

Grammar: Danh từ chỉ nơi thực hiện nghi thức tôn giáo hoặc tín ngưỡng.

Example: 道士们在法坛上念经做法事。

Example pinyin: dào shì men zài fǎ tán shàng niàn jīng zuò fǎ shì 。

Tiếng Việt: Các đạo sĩ tụng kinh và làm lễ trên pháp đàn.

法坛
fǎ tán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Pháp đàn (bàn thờ hoặc nơi thực hiện nghi lễ)

Altar (for rituals or ceremonies)

道士做法事的场所。也叫“斋坛”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

法坛 (fǎ tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung