Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 法器

Pinyin: fǎ qì

Meanings: Pháp khí (dụng cụ trong nghi lễ tôn giáo), Ritual implements (used in religious ceremonies), ①举行宗教仪式用的器物。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 去, 氵, 吅, 犬

Chinese meaning: ①举行宗教仪式用的器物。

Grammar: Danh từ chỉ các vật dụng có ý nghĩa tâm linh trong tín ngưỡng tôn giáo.

Example: 寺庙里摆放着各种法器。

Example pinyin: sì miào lǐ bǎi fàng zhe gè zhǒng fǎ qì 。

Tiếng Việt: Trong chùa có bày nhiều loại pháp khí khác nhau.

法器
fǎ qì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Pháp khí (dụng cụ trong nghi lễ tôn giáo)

Ritual implements (used in religious ceremonies)

举行宗教仪式用的器物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...