Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 法制
Pinyin: fǎ zhì
Meanings: Legal system, Hệ thống pháp luật, chế độ pháp lý, ①法令制度。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 去, 氵, 冂, 刂, 牛
Chinese meaning: ①法令制度。
Grammar: Danh từ chỉ toàn bộ hệ thống pháp luật của một quốc gia hoặc tổ chức.
Example: 加强法制建设是国家发展的重要任务。
Example pinyin: jiā qiáng fǎ zhì jiàn shè shì guó jiā fā zhǎn de zhòng yào rèn wu 。
Tiếng Việt: Tăng cường xây dựng hệ thống pháp luật là nhiệm vụ quan trọng của quốc gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hệ thống pháp luật, chế độ pháp lý
Nghĩa phụ
English
Legal system
Nghĩa tiếng trung
中文释义
法令制度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!