Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 法则
Pinyin: fǎ zé
Meanings: Rule, principle, or law, Quy tắc, nguyên tắc, định luật, ①规律。[例]自然的法则。*②法度;规范。*③方法,办法。[例]我教你一个法则,唤做负荆请罪。——《水浒传》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 去, 氵, 刂, 贝
Chinese meaning: ①规律。[例]自然的法则。*②法度;规范。*③方法,办法。[例]我教你一个法则,唤做负荆请罪。——《水浒传》。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường dùng chỉ những quy tắc hay nguyên lý bất biến.
Example: 自然法则是客观存在的。
Example pinyin: zì rán fǎ zé shì kè guān cún zài de 。
Tiếng Việt: Định luật tự nhiên là điều tồn tại khách quan.

📷 Hình ảnh khái niệm dựng phim luật
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy tắc, nguyên tắc, định luật
Nghĩa phụ
English
Rule, principle, or law
Nghĩa tiếng trung
中文释义
规律。自然的法则
法度;规范
方法,办法。我教你一个法则,唤做负荆请罪。——《水浒传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
