Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 法出多门

Pinyin: fǎ chū duō mén

Meanings: Luật pháp ra từ nhiều nguồn khác nhau (gây lộn xộn), Laws coming from multiple sources (causing disorder), 门门径。指各部门各自为政,自立法制,使法令不能统一,无从执行。[出处]北宋·欧阳修《新唐书·刘贲传》“或正刑于外则破律于中,法出多门,人无所措。”[例]我们不希望看到~的局面。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 去, 氵, 凵, 屮, 夕, 门

Chinese meaning: 门门径。指各部门各自为政,自立法制,使法令不能统一,无从执行。[出处]北宋·欧阳修《新唐书·刘贲传》“或正刑于外则破律于中,法出多门,人无所措。”[例]我们不希望看到~的局面。

Grammar: Thành ngữ chỉ tình trạng không thống nhất trong hệ thống pháp luật.

Example: 如果法出多门,就会导致混乱。

Example pinyin: rú guǒ fǎ chū duō mén , jiù huì dǎo zhì hùn luàn 。

Tiếng Việt: Nếu luật pháp xuất phát từ nhiều nguồn sẽ dẫn đến hỗn loạn.

法出多门
fǎ chū duō mén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luật pháp ra từ nhiều nguồn khác nhau (gây lộn xộn)

Laws coming from multiple sources (causing disorder)

门门径。指各部门各自为政,自立法制,使法令不能统一,无从执行。[出处]北宋·欧阳修《新唐书·刘贲传》“或正刑于外则破律于中,法出多门,人无所措。”[例]我们不希望看到~的局面。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...