Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To moor (a ship); to park (a car); a tranquil lake., Neo đậu (tàu, thuyền); đỗ xe; hồ nước yên tĩnh, ①用本义。停船。[例]西有鸾冈,洪崖先生乘鸾所憩泊也。——《水经注·赣水》。[例]晚泊沙夹,距小孤一里。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。[例]士大夫终不肯以小舟夜泊绝壁之下。——宋·苏轼《石钟山记》。[合]泊船;泊舟(船停泊靠岸);泊步(埠头,码头);泊主(船家);船泊港外。*②栖止,停留。[例]独泊灵台侧。——唐·陈子昂《古意》。[例]漂泊。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 氵, 白

Chinese meaning: ①用本义。停船。[例]西有鸾冈,洪崖先生乘鸾所憩泊也。——《水经注·赣水》。[例]晚泊沙夹,距小孤一里。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。[例]士大夫终不肯以小舟夜泊绝壁之下。——宋·苏轼《石钟山记》。[合]泊船;泊舟(船停泊靠岸);泊步(埠头,码头);泊主(船家);船泊港外。*②栖止,停留。[例]独泊灵台侧。——唐·陈子昂《古意》。[例]漂泊。

Hán Việt reading: bạc

Grammar: Có thể làm động từ hoặc danh từ, khi làm động từ thì bổ nghĩa hành động, còn làm danh từ thì liên quan đến mặt nước yên tĩnh.

Example: 船泊在港口。

Example pinyin: chuán bó zài gǎng kǒu 。

Tiếng Việt: Thuyền neo đậu ở cảng.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Neo đậu (tàu, thuyền); đỗ xe; hồ nước yên tĩnh

bạc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To moor (a ship); to park (a car); a tranquil lake.

用本义。停船。西有鸾冈,洪崖先生乘鸾所憩泊也。——《水经注·赣水》。晚泊沙夹,距小孤一里。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。士大夫终不肯以小舟夜泊绝壁之下。——宋·苏轼《石钟山记》。泊船;泊舟(船停泊靠岸);泊步(埠头,码头);泊主(船家);船泊港外

栖止,停留。独泊灵台侧。——唐·陈子昂《古意》。漂泊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泊 (bó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung