Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泅水

Pinyin: qiú shuǐ

Meanings: Bơi lội dưới nước., To swim in the water., ①泄露机密、秘密。*②液体或气体排出、漏掉。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 囚, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①泄露机密、秘密。*②液体或气体排出、漏掉。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đồng nghĩa với 游泳 (bơi lội). Thường sử dụng trong văn viết miêu tả hành động bơi.

Example: 他学会了如何在河里泅水。

Example pinyin: tā xué huì le rú hé zài hé lǐ qiú shuǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã học cách bơi trong sông.

泅水
qiú shuǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bơi lội dưới nước.

To swim in the water.

泄露机密、秘密

液体或气体排出、漏掉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泅水 (qiú shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung