Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泄漏
Pinyin: xiè lòu
Meanings: To leak or unintentionally disclose secret information., Rò rỉ, tiết lộ thông tin bí mật một cách không chủ ý., ①因接触降温而使地面空气有较高的密度所产生的下坡气流,尤指寂静的晴空夜间在丘陵或山区盛行的下坡流。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 世, 氵, 屚
Chinese meaning: ①因接触降温而使地面空气有较高的密度所产生的下坡气流,尤指寂静的晴空夜间在丘陵或山区盛行的下坡流。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với danh từ chỉ nội dung bị rò rỉ (例如:泄漏消息 - leak information).
Example: 公司机密信息被泄漏出去了。
Example pinyin: gōng sī jī mì xìn xī bèi xiè lòu chū qù le 。
Tiếng Việt: Thông tin bí mật của công ty đã bị rò rỉ ra ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rò rỉ, tiết lộ thông tin bí mật một cách không chủ ý.
Nghĩa phụ
English
To leak or unintentionally disclose secret information.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因接触降温而使地面空气有较高的密度所产生的下坡气流,尤指寂静的晴空夜间在丘陵或山区盛行的下坡流
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!