Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泄洪
Pinyin: xiè hóng
Meanings: Xả lũ để giảm áp lực nước., To release floodwater to reduce water pressure., ①排泄洪水。[例]泄洪闸。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 世, 氵, 共
Chinese meaning: ①排泄洪水。[例]泄洪闸。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thiên tai hoặc quản lý nguồn nước.
Example: 为了防止洪水泛滥,必须提前泄洪。
Example pinyin: wèi le fáng zhǐ hóng shuǐ fàn làn , bì xū tí qián xiè hóng 。
Tiếng Việt: Để ngăn ngừa lũ lụt, cần xả lũ sớm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xả lũ để giảm áp lực nước.
Nghĩa phụ
English
To release floodwater to reduce water pressure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
排泄洪水。泄洪闸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!