Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沿门持钵

Pinyin: yán mén chí bō

Meanings: Giống '沿门托钵', chỉ việc đi xin ăn từng nhà., Similar to '沿门托钵', meaning going door-to-door begging., 原指僧、尼挨门向人求布施,后泛指到处乞求施舍。[出处]明·高攀龙《讲义·君子所性仁义礼智根于心》“若天分之我不承受,此家当,我却无分了,便至沿门持钵,仰息他人。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 几, 口, 氵, 门, 寺, 扌, 本, 钅

Chinese meaning: 原指僧、尼挨门向人求布施,后泛指到处乞求施舍。[出处]明·高攀龙《讲义·君子所性仁义礼智根于心》“若天分之我不承受,此家当,我却无分了,便至沿门持钵,仰息他人。”

Grammar: Gần nghĩa với '沿门托钵', cũng mang sắc thái miêu tả hoàn cảnh khốn cùng.

Example: 战乱时期,许多人只能沿门持钵维持生计。

Example pinyin: zhàn luàn shí qī , xǔ duō rén zhǐ néng yán mén chí bō wéi chí shēng jì 。

Tiếng Việt: Thời chiến loạn, nhiều người chỉ có thể đi xin từng nhà để duy trì cuộc sống.

沿门持钵
yán mén chí bō
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống '沿门托钵', chỉ việc đi xin ăn từng nhà.

Similar to '沿门托钵', meaning going door-to-door begging.

原指僧、尼挨门向人求布施,后泛指到处乞求施舍。[出处]明·高攀龙《讲义·君子所性仁义礼智根于心》“若天分之我不承受,此家当,我却无分了,便至沿门持钵,仰息他人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

沿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...