Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沿途

Pinyin: yán tú

Meanings: Along the way, throughout the journey, Dọc đường, suốt chặng đường, ①沿路,在到目的地或终点的路上。

HSK Level: 4

Part of speech: phó từ

Stroke count: 18

Radicals: 几, 口, 氵, 余, 辶

Chinese meaning: ①沿路,在到目的地或终点的路上。

Grammar: Phó từ chỉ vị trí, thường dùng để miêu tả sự vật hoặc sự kiện xảy ra dọc theo một lộ trình.

Example: 沿途风景非常美丽。

Example pinyin: yán tú fēng jǐng fēi cháng měi lì 。

Tiếng Việt: Phong cảnh dọc đường rất đẹp.

沿途
yán tú
4phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dọc đường, suốt chặng đường

Along the way, throughout the journey

沿路,在到目的地或终点的路上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沿途 (yán tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung