Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沿着
Pinyin: yán zhe
Meanings: Along, following (indicating direction of movement), Theo, dọc theo (chỉ hướng di chuyển), ①顺着。[例]沿着长安街走向天安门。*②顺着进程到。[例]沿着裁军的道路迈进了一大步。
HSK Level: 3
Part of speech: giới từ
Stroke count: 19
Radicals: 几, 口, 氵, 目, 羊
Chinese meaning: ①顺着。[例]沿着长安街走向天安门。*②顺着进程到。[例]沿着裁军的道路迈进了一大步。
Grammar: Giới từ chỉ hướng di chuyển, đứng trước danh từ và giới thiệu vị trí hoặc đường dẫn. Ví dụ: 沿着街道 (dọc theo con đường).
Example: 我们沿着河岸散步。
Example pinyin: wǒ men yán zhe hé àn sàn bù 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đi dạo dọc theo bờ sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo, dọc theo (chỉ hướng di chuyển)
Nghĩa phụ
English
Along, following (indicating direction of movement)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
顺着。沿着长安街走向天安门
顺着进程到。沿着裁军的道路迈进了一大步
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!