Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沿波讨源

Pinyin: yán bō tǎo yuán

Meanings: To trace the source of an issue by following its traces., Tìm hiểu gốc rễ của vấn đề bằng cách lần theo dấu vết., 沿波顺着水流;讨源探索源头。循着水流寻找源头。原比喻作文时由次要的写到主要的,最后点出主题。[又]比喻探讨事物的本末。[出处]晋·陆机《文赋》“或因枝以振叶,或沿波而讨源。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 几, 口, 氵, 皮, 寸, 讠, 原

Chinese meaning: 沿波顺着水流;讨源探索源头。循着水流寻找源头。原比喻作文时由次要的写到主要的,最后点出主题。[又]比喻探讨事物的本末。[出处]晋·陆机《文赋》“或因枝以振叶,或沿波而讨源。”

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái hàn lâm, thường xuất hiện trong văn viết hoặc diễn ngôn trang trọng.

Example: 研究历史要懂得沿波讨源。

Example pinyin: yán jiū lì shǐ yào dǒng de yán bō tǎo yuán 。

Tiếng Việt: Nghiên cứu lịch sử cần biết cách tìm hiểu nguyên nhân sâu xa.

沿波讨源
yán bō tǎo yuán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm hiểu gốc rễ của vấn đề bằng cách lần theo dấu vết.

To trace the source of an issue by following its traces.

沿波顺着水流;讨源探索源头。循着水流寻找源头。原比喻作文时由次要的写到主要的,最后点出主题。[又]比喻探讨事物的本末。[出处]晋·陆机《文赋》“或因枝以振叶,或沿波而讨源。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

沿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沿波讨源 (yán bō tǎo yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung