Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沿才受职

Pinyin: yán cái shòu zhí

Meanings: Nhận chức vụ dựa trên tài năng của mình., To take on a position based on one's own talents., 根据人的才能授以相称的职务。[出处]南朝·齐·王融《永明十一年策秀才文》“必待天爵具修,人纪咸事,然后沿才受职,揆务分司。”。受,一本作授”。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 30

Radicals: 几, 口, 氵, 才, 冖, 又, 爫, 只, 耳

Chinese meaning: 根据人的才能授以相称的职务。[出处]南朝·齐·王融《永明十一年策秀才文》“必待天爵具修,人纪咸事,然后沿才受职,揆务分司。”。受,一本作授”。

Grammar: Thành ngữ cổ, hay xuất hiện trong văn bản chính trị hoặc triết học.

Example: 古人讲究沿才受职,以德配位。

Example pinyin: gǔ rén jiǎng jiū yán cái shòu zhí , yǐ dé pèi wèi 。

Tiếng Việt: Người xưa đề cao việc nhận chức dựa vào tài năng và đức độ phải tương xứng với địa vị.

沿才受职
yán cái shòu zhí
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận chức vụ dựa trên tài năng của mình.

To take on a position based on one's own talents.

根据人的才能授以相称的职务。[出处]南朝·齐·王融《永明十一年策秀才文》“必待天爵具修,人纪咸事,然后沿才受职,揆务分司。”。受,一本作授”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

沿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沿才受职 (yán cái shòu zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung