Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沾
Pinyin: zhān
Meanings: To stick to or lightly touch something (like water, mud, oil, etc.)., Dính vào, chạm nhẹ vào một thứ gì đó (như nước, bùn, dầu...), ①自矜的样子。[合]沾沾(自矜。自得的样子);沾沾自炫(自以为美好而自我炫耀)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 占, 氵
Chinese meaning: ①自矜的样子。[合]沾沾(自矜。自得的样子);沾沾自炫(自以为美好而自我炫耀)。
Hán Việt reading: triêm
Grammar: Là động từ thường đi kèm với danh từ chỉ chất lỏng hoặc vật liệu dễ dính. Đứng trước danh từ trong câu.
Example: 不要沾水。
Example pinyin: bú yào zhān shuǐ 。
Tiếng Việt: Đừng để dính nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dính vào, chạm nhẹ vào một thứ gì đó (như nước, bùn, dầu...)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
triêm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To stick to or lightly touch something (like water, mud, oil, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自矜的样子。沾沾(自矜。自得的样子);沾沾自炫(自以为美好而自我炫耀)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!