Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沾风惹草
Pinyin: zhān fēng rě cǎo
Meanings: To flirt around or fool around with women, engaging in promiscuous behavior., Tán tỉnh phụ nữ bừa bãi, lăng nhăng trong chuyện tình cảm., 比喻卖弄风流,挑逗、勾引异性。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第一回“左右街坊,有几个奸诈浮浪子弟,晙见了武大这个老婆,打扮油样,沾风惹草,被这干人在街上,撒谜语,往来嘲戏。”
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 33
Radicals: 占, 氵, 㐅, 几, 心, 若, 早, 艹
Chinese meaning: 比喻卖弄风流,挑逗、勾引异性。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第一回“左右街坊,有几个奸诈浮浪子弟,晙见了武大这个老婆,打扮油样,沾风惹草,被这干人在街上,撒谜语,往来嘲戏。”
Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng, thường được dùng để phê phán hành vi không đứng đắn trong chuyện tình cảm.
Example: 他年轻时总爱沾风惹草。
Example pinyin: tā nián qīng shí zǒng ài zhān fēng rě cǎo 。
Tiếng Việt: Anh ta khi còn trẻ thường thích tán tỉnh lung tung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tán tỉnh phụ nữ bừa bãi, lăng nhăng trong chuyện tình cảm.
Nghĩa phụ
English
To flirt around or fool around with women, engaging in promiscuous behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻卖弄风流,挑逗、勾引异性。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第一回“左右街坊,有几个奸诈浮浪子弟,晙见了武大这个老婆,打扮油样,沾风惹草,被这干人在街上,撒谜语,往来嘲戏。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế