Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沾溉
Pinyin: zhān gài
Meanings: Tưới nước, làm ướt hoặc tẩm ướt (thường liên quan đến chăm sóc cây cối)., To water or irrigate (often related to taking care of plants)., ①沾濡浇灌。比喻恩典、德泽。[例]沾溉时雨。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 占, 氵, 既
Chinese meaning: ①沾濡浇灌。比喻恩典、德泽。[例]沾溉时雨。
Grammar: Động từ chuyên dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tưới nước, thường thấy trong văn học cổ điển.
Example: 园丁每天都会来沾溉这些花草。
Example pinyin: yuán dīng měi tiān dōu huì lái zhān gài zhè xiē huā cǎo 。
Tiếng Việt: Người làm vườn mỗi ngày đều tới tưới nước cho những cây hoa này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tưới nước, làm ướt hoặc tẩm ướt (thường liên quan đến chăm sóc cây cối).
Nghĩa phụ
English
To water or irrigate (often related to taking care of plants).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
沾濡浇灌。比喻恩典、德泽。沾溉时雨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!