Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沾泥带水
Pinyin: zhān ní dài shuǐ
Meanings: To get muddy and wet; metaphorically implies messy, untidy work., Dính bùn lầy nước đọng, ám chỉ việc làm không sạch sẽ, gọn gàng., 比喻说话、写文章不简洁或办事不干脆。[出处]清·李渔《闲情偶寄·演习·授曲》“一有字迹,则沾泥带水,有不如无矣。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 占, 氵, 尼, 冖, 卅, 巾, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: 比喻说话、写文章不简洁或办事不干脆。[出处]清·李渔《闲情偶寄·演习·授曲》“一有字迹,则沾泥带水,有不如无矣。”
Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc không hoàn thành công việc một cách rõ ràng và ngăn nắp.
Example: 他做事总是沾泥带水,一点也不利索。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì zhān ní dài shuǐ , yì diǎn yě bú lì suǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc lúc nào cũng dơ dáy, không sạch sẽ chút nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dính bùn lầy nước đọng, ám chỉ việc làm không sạch sẽ, gọn gàng.
Nghĩa phụ
English
To get muddy and wet; metaphorically implies messy, untidy work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻说话、写文章不简洁或办事不干脆。[出处]清·李渔《闲情偶寄·演习·授曲》“一有字迹,则沾泥带水,有不如无矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế