Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沾沾自衒
Pinyin: zhān zhān zì xuàn
Meanings: To boast or show off one's achievements in a self-satisfied and arrogant manner., Tự khoe khoang, thể hiện sự tự mãn và kiêu ngạo về những gì mình đạt được., 自以为美好而自我炫耀。[出处]宋·陆游《南唐书·锺谟传》“[锺谟李德明]天资皆浮躁,沾沾自衒。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 占, 氵, 自
Chinese meaning: 自以为美好而自我炫耀。[出处]宋·陆游《南唐书·锺谟传》“[锺谟李德明]天资皆浮躁,沾沾自衒。”
Grammar: Thuộc nhóm các từ chỉ thái độ tiêu cực, hay dùng khi muốn phê phán thái độ tự mãn và kiêu căng.
Example: 他总是沾沾自衒,让人很反感。
Example pinyin: tā zǒng shì zhān zhān zì xuàn , ràng rén hěn fǎn gǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn tự khoe khoang, khiến người khác rất khó chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự khoe khoang, thể hiện sự tự mãn và kiêu ngạo về những gì mình đạt được.
Nghĩa phụ
English
To boast or show off one's achievements in a self-satisfied and arrogant manner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自以为美好而自我炫耀。[出处]宋·陆游《南唐书·锺谟传》“[锺谟李德明]天资皆浮躁,沾沾自衒。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế