Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沾沾自好
Pinyin: zhān zhān zì hào
Meanings: To be self-satisfied or complacent about one's own goodness in a shallow way., Tự mãn, tự cho mình là tốt, hài lòng với bản thân một cách nông cạn., 犹言沾沾自喜。[出处]明·袁宗道《读〈孟子〉》“好善与强知虑多闻识正相违,强知多闻必沾沾自好。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 占, 氵, 自, 女, 子
Chinese meaning: 犹言沾沾自喜。[出处]明·袁宗道《读〈孟子〉》“好善与强知虑多闻识正相违,强知多闻必沾沾自好。”
Grammar: Thường dùng trong văn viết để miêu tả tính cách của một người. Là động từ mang ý nghĩa tiêu cực.
Example: 他有点沾沾自好,总觉得自己比别人强。
Example pinyin: tā yǒu diǎn zhān zhān zì hǎo , zǒng jué de zì jǐ bǐ bié rén qiáng 。
Tiếng Việt: Anh ấy có chút tự mãn, luôn nghĩ mình giỏi hơn người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự mãn, tự cho mình là tốt, hài lòng với bản thân một cách nông cạn.
Nghĩa phụ
English
To be self-satisfied or complacent about one's own goodness in a shallow way.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言沾沾自喜。[出处]明·袁宗道《读〈孟子〉》“好善与强知虑多闻识正相违,强知多闻必沾沾自好。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế