Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沾染
Pinyin: zhān rǎn
Meanings: To be contaminated or infected (with bad habits, diseases...)., Bị dính, bị lây nhiễm (thói xấu, bệnh tật...)., ①沾附污染。[例]沾染灰尘。*②因接触而受到某些影响。[例]沾染恶习。*③希图分得利益;沾光。[例]一心想沾染人家财产。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 占, 氵, 木, 氿
Chinese meaning: ①沾附污染。[例]沾染灰尘。*②因接触而受到某些影响。[例]沾染恶习。*③希图分得利益;沾光。[例]一心想沾染人家财产。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ thứ có thể lây lan.
Example: 不要沾染不良习惯。
Example pinyin: bú yào zhān rǎn bù liáng xí guàn 。
Tiếng Việt: Đừng để bị lây nhiễm thói quen xấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị dính, bị lây nhiễm (thói xấu, bệnh tật...).
Nghĩa phụ
English
To be contaminated or infected (with bad habits, diseases...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
沾附污染。沾染灰尘
因接触而受到某些影响。沾染恶习
希图分得利益;沾光。一心想沾染人家财产
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!