Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沾手
Pinyin: zhān shǒu
Meanings: To get one's hands on, implying starting to do something., Dính vào tay, ám chỉ việc bắt đầu làm một việc gì đó., ①以手触之。[例]刚沾手保险丝就断了。*②比喻参与其事。[例]这事我就不沾手了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 占, 氵, 手
Chinese meaning: ①以手触之。[例]刚沾手保险丝就断了。*②比喻参与其事。[例]这事我就不沾手了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh không chính thức.
Example: 这件事我还没沾手。
Example pinyin: zhè jiàn shì wǒ hái méi zhān shǒu 。
Tiếng Việt: Việc này tôi vẫn chưa bắt tay vào làm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dính vào tay, ám chỉ việc bắt đầu làm một việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
To get one's hands on, implying starting to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以手触之。刚沾手保险丝就断了
比喻参与其事。这事我就不沾手了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!